Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
優生 ゆうせい
ưu sinh
生花 なまばな せいか いけばな
rau quả; hoa quả tươi
生花 せいか
Hoa tươi
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
優生学 ゆうせいがく
thuyết ưu sinh.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.