Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆まめ
ふでまめ
Phóng viên tốt, nhà văn hay
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
筆名 ひつめい
bút danh.
名筆 めいひつ
sự viết chữ hay vẽ tranh đẹp; chữ viết đẹp; người viết chữ đẹp; tranh vẽ đẹp; người vẽ tranh đẹp
漫筆 まんぴつ
tuỳ bút
末筆 まっぴつ
(bộ phận của mệnh đề kết thúc trong một bức thư)
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
「BÚT」
Đăng nhập để xem giải thích