Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
破 は
rách
談語 だんご
sự thảo luận
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.
談話 だんわ
buổi nói chuyện
立談 りつだん
đứng nói chuyện
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện