Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 等々力
等々 とうとう などなど
Vân vân
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao