Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
等々 とうとう などなど
Vân vân
世々 よよ
di truyền, cha truyền con nối
生々世々 しょうじょうせぜ
đời đời kiếp kiếp; vĩnh viễn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区々 まちまち くく
muôn hình muôn vẻ; nhiều loại khác nhau
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước