等を分ける
とうをわける ひとしをわける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phân loại, xếp loại

Bảng chia động từ của 等を分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 等を分ける/とうをわけるる |
Quá khứ (た) | 等を分けた |
Phủ định (未然) | 等を分けない |
Lịch sự (丁寧) | 等を分けます |
te (て) | 等を分けて |
Khả năng (可能) | 等を分けられる |
Thụ động (受身) | 等を分けられる |
Sai khiến (使役) | 等を分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 等を分けられる |
Điều kiện (条件) | 等を分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 等を分けいろ |
Ý chí (意向) | 等を分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 等を分けるな |
等を分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等を分ける
等分 とうぶん
phần bằng nhau; sự chia đều
等分する とうぶん
chia thành phần bằng nhau; chia đều
髪を分ける かみをわける
chải.
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
(式・ベクトル等を)分解する (しき・ベクトルとーを)ぶんかいする
biểu diễn 1 vecto thành 2 vecto
喧嘩を分ける けんかをわける
can ngăn người đang cãi nhau
n等分する nとーぶんする
chia thành n phần bằng nhau
仕事を分ける しごとをわける
phân công.