等分する
とうぶん「ĐẲNG PHÂN」
Chia đều
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia thành phần bằng nhau; chia đều
正確
に
二等分
する
Chia đôi một cách chính xác
遺産
を
公平
に
等分
する
Phân chia cân bằng của thừa kế .

Bảng chia động từ của 等分する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 等分する/とうぶんする |
Quá khứ (た) | 等分した |
Phủ định (未然) | 等分しない |
Lịch sự (丁寧) | 等分します |
te (て) | 等分して |
Khả năng (可能) | 等分できる |
Thụ động (受身) | 等分される |
Sai khiến (使役) | 等分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 等分すられる |
Điều kiện (条件) | 等分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 等分しろ |
Ý chí (意向) | 等分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 等分するな |
等分する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等分する
n等分する nとーぶんする
chia thành n phần bằng nhau
等分 とうぶん
phần bằng nhau; sự chia đều
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
四等分 よんとーぶん
bốn phần bằng nhau
二等分 にとうぶん
Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
三等分 さんとうぶん
chia làm ba
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
(式・ベクトル等を)分解する (しき・ベクトルとーを)ぶんかいする
biểu diễn 1 vecto thành 2 vecto