Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上位集合 じょーいしゅーごー
tập cha
等位 とうい
đẳng vị
の上位集合 のじょーいしゅーごー
tập chứa
符号集合位置 ふごうしゅうごういち
vị trí đặt mã
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion