等値線
とうちせん「ĐẲNG TRỊ TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường đẳng trị, đường đồng mức (bản đồ học)

等値線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等値線
等値 とうち とうね
tính tương đương; sự tương đương
等値面 とうちめん
bề mặt đồng nhất
等価値 とうかち
giá trị bằng nhau, giá trị tương đương
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
等圧線 とうあつせん
Đường đẳng áp (khí tượng).
等深線 とうしんせん
đường đồng mức (còn gọi là đường bình độ hay đường đẳng cao là đường thể hiện trên bản đồ địa hình quỹ tích của các điểm trên mặt đất tự nhiên tùy theo tỷ lệ của bản đồ so với địa hình thực tế, mà khoảng cao đều có thể là 1 m, 5 m, 10 m)