Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等値
とうち とうね
tính tương đương
等値面 とうちめん
bề mặt đồng nhất
等値線 とうちせん
đường đẳng trị, đường đồng mức (bản đồ học)
等価値 とうかち
giá trị bằng nhau, giá trị tương đương
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
等等 などなど
Vân vân.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
「ĐẲNG TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích