Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等寒線
とうかんせん
Đường đẳng nhiệt
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
等圧線 とうあつせん
Đường đẳng áp (khí tượng).
等高線 とうこうせん
đường viền, đường quanh, đường mức
等深線 とうしんせん
đường đồng mức (còn gọi là đường bình độ hay đường đẳng cao là đường thể hiện trên bản đồ địa hình quỹ tích của các điểm trên mặt đất tự nhiên tùy theo tỷ lệ của bản đồ so với địa hình thực tế, mà khoảng cao đều có thể là 1 m, 5 m, 10 m)
等値線 とうちせん
đường đẳng trị, đường đồng mức (bản đồ học)
「ĐẲNG HÀN TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích