Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等幅フォント とうはばフォント
fixed-width font, typewriter font
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
幅 の はば ふく
chiều rộng
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
バス幅 バスはば
độ rộng bus
翼幅 よくふく よくはば
sải cánh
並幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).