並幅
なみはば「TỊNH PHÚC」
☆ Danh từ
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).

並幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並幅
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
幅 の はば ふく
chiều rộng
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
バス幅 バスはば
độ rộng bus
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải