Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等張液 とうちょうえき
isotonic solution
筋収縮-等張性 すじしゅーしゅく-とーちょーせー
co cơ đẳng trương
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
等辺等角の とうへんとうかくの
regular