Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等温式 とうおんしき
Đường đẳng nhiệt.
等温線 とうおんせん
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
等等 などなど
Vân vân.
等 ら など とう
Vân vân
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular