Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等脚類 とうきゃくるい
(động vật) loài đẳng túc
不等 ふとう
bất đẳng.
等脚台形 とうきゃくだいけい
hình thang cân
不平等 ふびょうどう
không bình đẳng; bất bình đẳng
不等辺 ふとうへん
không bằng nhau đứng bên
不等割 ふとうかつ
sự phân chia không đều
不均等 ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
不等式 ふどうしき ふとうしき
bất đẳng thức