Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
等角三角形 とうかくさんかくけい とうかくさんかっけい
hình tam giác cân
多角形の たかくけいの
nhiều cạnh, đa giác
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh
凹多角形 おうたかくけい
Đa giác lõm
凸多角形 とつたかくけい
đa giác lồi
正多角形 せいたかくけい せいたかっけい
hình đa giác đều