多角形の辺
たかっけいのへん たかくがたのあたり
☆ Danh từ
Ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh

多角形の辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多角形の辺
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
多辺形 たへんけい
hình nhiều cạnh; hình đa giác.
多角形の たかくけいの
nhiều cạnh, đa giác
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
等角の(多角形) とうかくの(たかくけい)
(đa giác) đều
đa giác đều
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
(直角三角形の)斜辺 (ちょっかくさんかくけーの)しゃへん
cạnh huyền (của tam giác vuông)