Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等質
とうしつ
đồng nhất, đồng đều, thuần nhất
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.
中等品質 ちゅうとうひんしつ
phẩm chất trung bình.
最上等品質 さいじょうとうひんしつ
phẩm chất loại một
等等 などなど
Vân vân.
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
phẩm chất bình quân khá.
平均上等品質 へいきんじょうとうひんしつ
phẩm chất bình quân tốt.
等 ら など とう
Vân vân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
「ĐẲNG CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích