平均上等品質
へいきんじょうとうひんしつ
Phẩm chất bình quân tốt.

平均上等品質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均上等品質
平均中等品質 へいきんちゅうとうひんしつ
phẩm chất bình quân khá.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均品質 へいきんひんしつ
phẩm chất bình quân
中等平均品質条件 ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん
phẩm chất bình quân khá.
最上等品質 さいじょうとうひんしつ
phẩm chất loại một
上等品 じょうとうひん
hàng thượng hạng, hàng cao cấp nhất
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.