等速
とうそく とう そく「ĐẲNG TỐC」
☆ Danh từ
Tốc độ bền.

等速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等速
等速ジョイント用グリス とうそくジョイントようグリス
dầu mỡ cho khớp tốc độ bền
等速直線運動 とうそくちょくせんうんどう
chuyển động đều
等速電気泳動 とーそくでんきえーどー
điện di mao quản đẳng tốc độ
等速直線運動をする とうそくちょくせんうんどうをする
chuyển động thẳng đều với vận tốc không đổi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
等角速度 とうかくそくど
tốc độ đẳng góc
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
等加速度運動 とうかそくどうんどう
chuyển động gia tốc không đổi