等速直線運動
とうそくちょくせんうんどう
Chuyển động đều
等速直線運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等速直線運動
等速直線運動をする とうそくちょくせんうんどうをする
chuyển động thẳng đều với vận tốc không đổi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
直線運動 ちょくせんうんどう
sự chuyển động theo đường thẳng
等加速度運動 とうかそくどうんどう
chuyển động gia tốc không đổi
加速運動 かそくうんどう
tăng tốc sự chuyển động
等速 とうそく とう そく
Tốc độ bền.