等閑する
なおざり「ĐẲNG NHÀN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏ bễ; không quan tâm; coi nhẹ.

Bảng chia động từ của 等閑する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 等閑する/なおざりする |
Quá khứ (た) | 等閑した |
Phủ định (未然) | 等閑しない |
Lịch sự (丁寧) | 等閑します |
te (て) | 等閑して |
Khả năng (可能) | 等閑できる |
Thụ động (受身) | 等閑される |
Sai khiến (使役) | 等閑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 等閑すられる |
Điều kiện (条件) | 等閑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 等閑しろ |
Ý chí (意向) | 等閑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 等閑するな |
等閑する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等閑する
等閑 なおざり とうかん なおざり、とうかん
sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ
等閑に付す とうかんにふす
sao lãng, không chú ý
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
等分する とうぶん
chia thành phần bằng nhau; chia đều
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
n等分する nとーぶんする
chia thành n phần bằng nhau
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi
安閑 あんかん
an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi