等電点
とーでんてん「ĐẲNG ĐIỆN ĐIỂM」
Điểm đẳng điện
等電点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等電点
等電点電気泳動 とーでんてんでんきえーどー
điện di tập trung đẳng điện
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんしブック 電子ブック
sách điện tử