筋を違える
すじをちがえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Căng cơ

Bảng chia động từ của 筋を違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筋を違える/すじをちがえるる |
Quá khứ (た) | 筋を違えた |
Phủ định (未然) | 筋を違えない |
Lịch sự (丁寧) | 筋を違えます |
te (て) | 筋を違えて |
Khả năng (可能) | 筋を違えられる |
Thụ động (受身) | 筋を違えられる |
Sai khiến (使役) | 筋を違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筋を違えられる |
Điều kiện (条件) | 筋を違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 筋を違えいろ |
Ý chí (意向) | 筋を違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 筋を違えるな |
筋を違える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋を違える
首筋を違える くびすじをちがえる
xoắn một có cổ
違える ちがえる たがえる
nhầm lẫn
日を間違える ひをまちがえる
sai ngày.
約束を違える やくそくをちがえる
không giữ lời hứa; không thực hiện lời hứa
るーるいはん ルール違反
phản đối.
筋違い すじちがい
sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp
ボタンを掛け違える ボタンをかけちがえる
những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau
数え違える かぞえちがえる
tính nhầm