Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
約束を守る やくそくをまもる
giữ lời hứa
約束を破る やくそくをやぶる
lỡ hẹn
約束 やくそく
lời hứa
筋を違える すじをちがえる
căng cơ
違約 いやく
sai ước
約束破る やくそくやぶる
thất hứa
約束守る やくそくまもる
giữ lời hứa.
約束する やくそくする
đính ước