筋違い
すじちがい「CÂN VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp
Sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp
あなたに
言
うのは
筋違
いですよね
Điều tôi nói với bạn là không đúng đâu.
首
の
筋違
い
Trật khớp xương cổ .

Từ đồng nghĩa của 筋違い
adjective
Bảng chia động từ của 筋違い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筋違いする/すじちがいする |
Quá khứ (た) | 筋違いした |
Phủ định (未然) | 筋違いしない |
Lịch sự (丁寧) | 筋違いします |
te (て) | 筋違いして |
Khả năng (可能) | 筋違いできる |
Thụ động (受身) | 筋違いされる |
Sai khiến (使役) | 筋違いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筋違いすられる |
Điều kiện (条件) | 筋違いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 筋違いしろ |
Ý chí (意向) | 筋違いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 筋違いするな |
筋違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋を違える すじをちがえる
căng cơ
首筋を違える くびすじをちがえる
xoắn một có cổ
違い ちがい
sự khác nhau
違い箸 ちがいばし
sử dụng hai chiếc đũa khác nhau cùng nhau (vi phạm nghi thức)