筋交い
すじかい「CÂN GIAO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đường chéo; xiên đi; ngoắc

筋交い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋交い
筋交い金物 すじかいいかなもの
phụ kiện giằng chéo
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.