Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋兜
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
兜蝦 かぶとえび カブトエビ
tadpole shrimp (Triopsidae spp.), shield shrimp
兜率 とそつ
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鳥兜 とりかぶと トリカブト
cây phụ tử