Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋布
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋 すじ スジ きん
gân.
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
筋者 すじもの すじもん
yakuza