筋形成
すじけいせい「CÂN HÌNH THÀNH」
Phát triển cơ
筋形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋形成
心筋形成術 しんきんけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ tim
肛門挙筋形成術 こうもんきょきんけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh cơ nâng hậu môn
後方括約筋形成術 こうほうかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt sau hậu môn
肛門括約筋形成術 こうもんかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
前方括約筋形成術 ぜんぽうかつやくすじけいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép