筋断裂
きんだんれつ「CÂN ĐOẠN LIỆT」
☆ Danh từ
Đứt gân

筋断裂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋断裂
断裂 だんれつ
nứt ra, gãy ra
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
神経筋遮断剤 しんけいすじしゃだんざい
chất ngăn chặn thần kinh cơ