Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筋湯温泉
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
温泉 おんせん
suối nước nóng
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng