筋緊張性ジストロフィー
すじきんちょうせいジストロフィー
Bệnh loạn dưỡng cơ
筋緊張性ジストロフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋緊張性ジストロフィー
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
筋緊張性障害 すじきんちょうせいしょうがい
rối loạn trương lực cơ
筋緊張性頭痛 きんきんちょうせいずつう
muscle-contraction headache, tension headache
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
筋緊張症-先天性 すじきんちょうしょう-せんてんせい
bệnh trương lực cơ bẩm sinh