筋緊張低下
すじきんちょうていか
Giảm trương lực cơ
筋緊張低下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋緊張低下
筋緊張 きんきんちょう
myotonia
筋緊張症 きんきんちょうしょう
tăng trương lực
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
筋緊張亢進 すじきんちょうこうしん
tăng trương lực cơ
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
筋緊張性障害 すじきんちょうせいしょうがい
rối loạn trương lực cơ
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
筋緊張性頭痛 きんきんちょうせいずつう
đau đầu căng cơ; đau đầu do căng thẳng cơ bắp