Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋萎縮性側索硬化症
きんいしゅくせいそくさくこうかしょう
bệnh xơ cứng teo cơ một bên
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
筋萎縮症 きんいしゅくしょう すじいしゅくしょう
bệnh teo cơ
原発性側索硬化症 げんぱつせいそくさこうかしょう
xơ cứng bên nguyên phát (pls)
苔癬-硬化性萎縮性 たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮症-脊髄性-小児 すじいしゅくしょう-せきずいせい-しょうに
bệnh teo cơ tủy ở trẻ em
Đăng nhập để xem giải thích