Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筍 たけのこ
măng
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm