筍
たけのこ「DUẨN」
Măng
Măng tre.

筍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筍
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
筍生活 たけのこせいかつ
lối sống bằng cách bán dần đồ đạc, của cải... để trang trải cho cuộc sống
雨後の筍 うごのたけのこ うごのタケノコ
1.Mọc như nấm ( Ý muốn nói: Liên tiếp xuất hiện sự việc nào đó) 2.Mùa nấm