Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筍 たけのこ
măng
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
筍生活 たけのこせいかつ
lối sống bằng cách bán dần đồ đạc, của cải... để trang trải cho cuộc sống
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm