Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筏津安恕
筏 いかだ
chở bằng bè
諒恕 りょうじょ
Nghĩ đến tình cảnh của đối phương mà tha thứ
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
寛恕 かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng
忠恕 ちゅうじょ ただひろ
thành thật và suy xét
仁恕 じんじょ
Lòng từ bi và nhân ái
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)