Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑北村
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
村 むら
làng
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku