Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後方地域 こうほうちいき
nâng lên vùng
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
後方 こうほう
phía sau; đằng sau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
後方地域警備 こうほうちいきけいび
nâng lên sự an toàn vùng
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
後方端 こうほうたん
cánh sau
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings