Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑後若津駅
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
津津 しんしん
như brimful
若 わか
tuổi trẻ
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
津 つ
bến cảng; hải cảng
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống