Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑摩書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
房 ぼう ふさ
búi; chùm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường