Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑摩県
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
削摩 さくま けずま
từ chối
摩訶 まか
những điều tuyệt vời
研摩 けんま
sự mài; sự mài bóng; mài; mài bóng; mài giũa