Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
バスケットボール部 バスケットボールぶ
câu lạc bộ bóng rổ
筑子
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
男子学生 だんしがくせい
sinh viên nam; học sinh nam
バスケットボール
bóng rổ.
Bóng rổ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.