Các từ liên quan tới 筑波大学筑波キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
大波 おおなみ
sóng to, sóng dữ
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn