Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨波 きょは きょうは
sóng to; sóng lớn, dâng lên cuồn cuộn
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大波 おおなみ
sóng to, sóng dữ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê