Các từ liên quan tới 筑波大学附属大塚特別支援学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.