Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波竜一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一発大波 いっぱつおおなみ
rogue wave, freak wave
竜 りゅう たつ りょう
rồng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.